Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.li.zibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực illisible
/i.li.zibl/
illisibles
/i.li.zibl/
Giống cái illisible
/i.li.zibl/
illisibles
/i.li.zibl/

illisible /i.li.zibl/

  1. Khó đọc, không đọc được.
    Ecriture illisible — chữ viết không đọc được
  2. (Đọc) Dở quá.
    Un roman illisible — cuốn tiểu thuyết dở quá

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa