Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực lisible
/li.zibl/
lisibles
/li.zibl/
Giống cái lisible
/li.zibl/
lisibles
/li.zibl/

lisible /li.zibl/

  1. Dễ đọc.
    écriture lisible — chữ viết dễ đọc
  2. Đọc được, đáng đọc.
    Livre lisible — sách đọc được

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa