Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪ.li.əd/

Từ tương tự sửa

Từ nguyên sửa

Từ Iliad.

Danh từ sửa

iliad /ˈɪ.li.əd/

  1. Câu chuyện kể dài (đặc biệt theo truyền thống Hôme).
  2. Một loạt chiến công thích hợp cho một thiên anh hùng ca.
  3. Một loạt những khổ đau và bất hạnh (Iliad là thiên anh hùng ca Hy Lạp cổ miêu tả cuộc bao vây thành troa của người Hy Lạp).

Tham khảo sửa