Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪ.dᵊl/

Danh từ

sửa

idol /ˈɑɪ.dᵊl/

  1. Tượng thần, thần tượng.
  2. (Nghĩa bóng) Thần tượng, người được sùng bái, vật được tôn sùng.
  3. Ma quỷ.
  4. (Triết học) Quan niệm sai lầm ((cũng) idolum).

Tham khảo

sửa