Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪ.dᵊl.nəs/

Danh từ

sửa

idleness /ˈɑɪ.dᵊl.nəs/

  1. Ăn không ngồi rồi; sự lười nhác.
  2. Tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp.
  3. (Kỹ thuật) Tình trạng để không.
  4. sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng.
  5. Sự không đâu, sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ.

Tham khảo

sửa