Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

idiocrasy

  1. Đặc tính, khí chất (của một người nào... ).
  2. Cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả).
  3. (Y học) Đặc ứng.

Tham khảo sửa