Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
idiocrasy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
idiocrasy
Đặc
tính
,
khí chất
(của một người nào... ).
Cách
diễn
đạt
riêng
, cách
biểu hiện
riêng
,
phong cách
riêng
(của một tác giả).
(
Y học
) Đặc ứng.
Tham khảo
sửa
"
idiocrasy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)