Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑɪ.ˈdɛn.tɪ.kəl/

Danh từ sửa

identical (số nhiều identicals)

  1. (Ngoại giao) Công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước).

Đồng nghĩa sửa

Tính từ sửa

identical (so sánh hơn more identical, so sánh nhất most identical)

  1. Giống hệt, y hệt.
    The two books are identical. — Hai cuốn sách này giống hệt nhau.
    The child is identical to his father. — Con giống hệt như cha.
  2. Đúng, chính.
    the identical room where Lenin was born — đúng căn phòng nơi Lê-nin sinh ra
  3. (Lôgic, toán học) Đồng nhất.
    identic proposition — (lôgíc) mệnh đề đồng nhất

Đồng nghĩa sửa

giống hệt
đúng

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa