Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
icy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑɪ.si/
Tính từ
sửa
icy
/ˈɑɪ.si/
Đóng băng
.
Phủ
băng
,
có
băng
.
Băng giá
,
lạnh lẽo
.
(
Nghĩa bóng
)
Lạnh lùng
,
lânh
đạm
(thái độ... ).
Tham khảo
sửa
"
icy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)