Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
iốt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
i-ốt
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
iốt
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
i
˧˧
ot
˧˥
i
˧˥
o̰k
˩˧
i
˧˧
ok
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
i
˧˥
ot
˩˩
i
˧˥˧
o̰t
˩˧
Danh từ
sửa
iốt
,
i-ốt
(
Hóa học
)
Á kim
đen
xám
óng ánh như
kim loại
,
hòa tan
được trong
rượu
, dùng làm
thuốc
sát trùng
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
iodine
Tiếng Tây Ban Nha
:
yodo
gđ
,
iodo
gđ
Tham khảo
sửa
"
iốt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)