Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hypostasis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hɑɪ.ˈpɑːs.tə.səs/
Danh từ
sửa
hypostasis
/hɑɪ.ˈpɑːs.tə.səs/
(
Y học
)
Chứng
ứ
máu
chỗ
thấp
.
(
Triết học
)
Thực chất
,
thực thể
.
(
Tôn giáo
)
Vị
(thần).
Tham khảo
sửa
"
hypostasis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)