Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
loyauté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lwa.jɔ.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
loyauté
/lwa.jɔ.te/
loyautés
/lwa.jɔ.te/
loyauté
gc
/lwa.jɔ.te/
Sự
trung thành
.
Sự
trung thực
.
Trái nghĩa
sửa
Déloyauté
,
duplicité
,
hypocrisie
,
perfidie
,
traîtrise
Tham khảo
sửa
"
loyauté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)