Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lwa.jɔ.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
loyauté
/lwa.jɔ.te/
loyautés
/lwa.jɔ.te/

loyauté gc /lwa.jɔ.te/

  1. Sự trung thành.
  2. Sự trung thực.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa