Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hvelv hvelvet
Số nhiều hvelv hvelva, hvelvene

hvelv

  1. L. Vòm.
    kirkens hvelv
  2. Hầm xây kiên cố chứa vật quý giá.
    Banken har et hvelv i kjelleren.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa