husky
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhəs.ki/
Tính từ
sửahusky /ˈhəs.ki/
- (Thuộc) Vỏ; giống như vỏ; khô như vỏ, khô như trấu.
- Có vỏ.
- Khản, khàn (giọng); khản tiếng, nói khàn khàn (người).
- a husky voice — giọng nói khàn
- a husky cough — tiếng ho khan
- (Thông tục) To khoẻ, vạm vỡ.
- a husky fellow — một chàng trai vạm vỡ
Danh từ
sửahusky /ˈhəs.ki/
Tham khảo
sửa- "husky", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)