Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
huis
/ɥi/
huis
/ɥi/

huis /ɥi/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cửa, cổng.
    à huis clos — kín, họp kín
    Juger à huis clos — xử kín
    le huis clos — việc xử kín

Tham khảo sửa

Tiếng Hà Lan sửa

Cách phát âm sửa

  Hà Lan
Dạng bình thường
Số ít huis
Số nhiều huizen
Dạng giảm nhẹ
Số ít huisje
Số nhiều huisjes

Danh từ sửa

huis gt (số nhiều huizen, giảm nhẹ huisje gt)

  1. ngôi nhà, nơi con người xây dựng để sống
  2. nhà, triều đại
    het huis van Oranjenhà Oranje
 
het Spaans huisje in Oostendengôi nhà Tây Ban Nha ở thành phố Oostende

Đồng nghĩa sửa

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa

Động từ sửa

huis

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của huizen
  2. Lối mệnh lệnh của huizen