huis
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɥi/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
huis /ɥi/ |
huis /ɥi/ |
huis gđ /ɥi/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cửa, cổng.
- à huis clos — kín, họp kín
- Juger à huis clos — xử kín
- le huis clos — việc xử kín
Tham khảo sửa
- "huis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan sửa
Cách phát âm sửa
Hà Lan |
Dạng bình thường | |
Số ít | huis |
Số nhiều | huizen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | huisje |
Số nhiều | huisjes |
Danh từ sửa
huis gt (số nhiều huizen, giảm nhẹ huisje gt)
Đồng nghĩa sửa
Từ dẫn xuất sửa
Từ liên hệ sửa
Động từ sửa
huis