appartement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.paʁ.tə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
appartement /a.paʁ.tə.mɑ̃/ |
appartements /a.paʁ.tə.mɑ̃/ |
appartement gđ /a.paʁ.tə.mɑ̃/
- Căn hộ.
- Il y a deux appartements par étage dans cet immeuble — nhà này mỗi tầng có hai căn hộ
- Appartement à louer — căn hộ cho thuê
- Être propriétaire de son appartement — làm chủ căn hộ của mình
Tham khảo
sửa- "appartement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)