huizen
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
huizen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | huis | wij(we)/... | huizen |
jij(je)/u | huist huis jij(je) | ||
hij/zij/... | huist | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | huisde | wij(we)/... | huisden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gehuisd | huizend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
huis | ik/jij/... | huize | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | huist | gij(ge) | huisde |
huizen (quá khứ huisde, động tính từ quá khứ gehuisd)
Danh từ
sửahuizen
- Dạng số nhiều của huis