Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwən˧˥ ɗa̰ːʔw˨˩hwə̰ŋ˩˧ ɗa̰ːw˨˨hwəŋ˧˥ ɗaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwən˩˩ ɗaːw˨˨hwən˩˩ ɗa̰ːw˨˨hwə̰n˩˧ ɗa̰ːw˨˨

Danh từ

sửa

huấn đạo

  1. Chức học quan thời phong kiến hay Pháp thuộc, trông nom việc học trong một huyện.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa