Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑʊs.ˌhoʊld/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

household /ˈhɑʊs.ˌhoʊld/

  1. Hộ, gia đình.
  2. Toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà.
  3. (Số nhiều) Bột loại hai.

Tính từ sửa

household /ˈhɑʊs.ˌhoʊld/

  1. (Thuộc) Gia đình, (thuộc) hộ; nội trợ.
    household gods — các vị thần trong nhà; (nghĩa bóng) những thức cần thiết cho đời sống gia đình
    household word — lời nói thông thường, lời nói cửa miệng

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa