houppe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hup/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
houppe /hup/ |
houppes /hup/ |
houppe gc /hup/
- Núm tua (để trang trí).
- Chỏm tóc.
- Nùi thoa phấn.
- Mào lông (chim).
- (Giải phẫu) Nhú thần kinh (ở đầu một số dây thần kinh).
Tham khảo
sửa- "houppe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)