hospitality
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌhɑːs.pə.ˈtæ.lə.ti/
Hoa Kỳ | [ˌhɑːs.pə.ˈtæ.lə.ti] |
Danh từ
sửahospitality (đếm được và không đếm được; số nhiều hospitalities)
- Lòng mến khách.
- Ngành phục vụ khách hàng.
Đồng nghĩa
sửaThành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "hospitality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)