Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

horsy

  1. (Thuộc) Ngựa; giống ngựa.
  2. liên quan đến đua ngựa.
  3. Thích đua ngựa.
  4. đua ngựa.
  5. Ăn mặc nói năng như kề.

Tham khảo sửa