Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
horsiness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
horsiness
Tính
thích
ngựa
.
Tính
mê
đua
ngựa
.
Tính
thích
ăn
mặc
nói năng
như
dô
kề
.
Tham khảo
sửa
"
horsiness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)