Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

honourable ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) honorable)

  1. Đáng tôn kính, đáng kính trọng.
  2. Danh dự, đáng vinh dự.
  3. Ngay thẳng, chính trực.
  4. Ngài, tướng công (tiếng tôn xương đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp... ) (viết tắt) Hon.

Tham khảo sửa