Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
holt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhoʊlt/
Danh từ
sửa
holt
/ˈhoʊlt/
(
Thơ ca
)
Khu
rừng
nhỏ
.
Đồi
cây
.
Danh từ
sửa
holt
/ˈhoʊlt/
Hang
thú
;
hang
rái cá
.
Tham khảo
sửa
"
holt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)