Tiếng Na Uy

sửa
 
historie

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít historie histori-a, historien
Số nhiều historier historiene

historie gđc

  1. Sử, lịch sử, sử học. å studere historie
    å skape/skrive historie — Được ghi vào lịch sử.
    å gå over i historien — Đi vào lịch sử.
  2. Chuyện, truyện, sự tích.
    Han fortalte mange spennende historier.
  3. Chuyện láo, chuyện bịa đặt.
    Tyven fant på en historie om at han hadde funnet pengene på gaten.
  4. Việc, sự việc.
    Kollisjonen ble en dyr historie for ham.

Tham khảo

sửa