hin
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhɪn/
Danh từ sửa
hin /ˈhɪn/
Tham khảo sửa
- "hin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đông Hương sửa
Cách phát âm sửa
Phó từ sửa
hin
- rất.
Tiếng Mongghul sửa
Tính từ sửa
hin
Tiếng Tày sửa
Cách phát âm sửa
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [hin˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [hin˦]
Danh từ sửa
hin
- đá.