Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Monguor
2.1
Tính từ
Tiếng Anh
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
:
/ˈhɪn/
Danh từ
Sửa đổi
hin
/ˈhɪn/
Đơn vị
đo
chất lỏng
của
người
Do
Thái
cổ
,
chừng
4
lít
.
Tham khảo
Sửa đổi
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Monguor
Sửa đổi
Tính từ
Sửa đổi
hin
mạnh khỏe
,
tráng kiện
.