Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪ.ˈstrəŋ/

Tính từ

sửa

high-strung /ˈhɑɪ.ˈstrəŋ/

  1. Rất khoẻ, rất sung sức.
  2. Dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ((cũng) high-keyed).

Tham khảo

sửa