Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
high-keyed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑɪ.ˈki.əd/
Tính từ
sửa
high-keyed
/ˈhɑɪ.ˈki.əd/
Cao
giọng
.
Dễ
xúc động
,
dễ
xúc cảm
;
dễ
bị
kích động
thần kinh
((cũng)
high-strung
).
Tham khảo
sửa
"
high-keyed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)