Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪ.ˈki.əd/

Tính từ

sửa

high-keyed /ˈhɑɪ.ˈki.əd/

  1. Cao giọng.
  2. Dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ((cũng) high-strung).

Tham khảo

sửa