hiatus
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hɑɪ.ˈeɪ.təs/
Hoa Kỳ | [hɑɪ.ˈeɪ.təs] |
Danh từ
sửahiatus số nhiều hiatuses /hai'eitəsiz/ /hɑɪ.ˈeɪ.təs/
- Chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ... ).
- (Ngôn ngữ học) Chỗ vấp hai nguyên âm.
Tham khảo
sửa- "hiatus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ja.tys/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hiatus /ja.tys/ |
hiatus /ja.tys/ |
hiatus gđ /ja.tys/
- (Ngôn ngữ học) Chỗ vấp hai nguyên âm.
- (Giải phẫu) Học khe, khoảng trống.
- Hiatus diaphragmatique — khe hoành
- (Nghĩa bóng) Chỗ gián đoạn.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "hiatus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)