heroic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hɪ.ˈroʊ.ɪk/
Hoa Kỳ | [hɪ.ˈroʊ.ɪk] |
Tính từ
sửaheroic /hɪ.ˈroʊ.ɪk/
- Anh hùng.
- heroic deeds — chiến công anh hùng
- a heroic people — một dân tộc anh hùng
- heroic poetry — anh hùng ca
- Quả cảm, dám làm việc lớn.
- Kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) To lớn khác thường, hùng mạnh khác thường.
- a statue of heroic size — một bức tượng to lớn khác thường
Danh từ
sửaheroic /hɪ.ˈroʊ.ɪk/
Tham khảo
sửa- "heroic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)