Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hempe hempa, hempen
Số nhiều hemper hempene

hempe gđc

  1. Mảnh vải nhỏ may liền vào quần áo hay khăn để móc hay treo lên.
    Hempen på jakken røk.

Tham khảo

sửa