Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hempe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
hempe
hempa
,
hempen
Số nhiều
hemper
hempene
hempe
gđc
Mảnh
vải
nhỏ
may
liền
vào
quần áo
hay
khăn
để
móc
hay
treo
lên
.
Hempe
n på jakken røk.
Tham khảo
sửa
"
hempe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)