Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc heldig
gt heldig
Số nhiều heldige
Cấp so sánh heldigere
cao heldigst

heldig

  1. May mắn, hên.
    Han er heldig.
    De var heldige med været.
  2. Thuận tiện, thuận lợi, tốt, lợi.
    et heldig øyeblikk
    en heldig løsning

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa