heldig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | heldig |
gt | heldig | |
Số nhiều | heldige | |
Cấp | so sánh | heldigere |
cao | heldigst |
heldig
- May mắn, hên.
- Han er heldig.
- De var heldige med været.
- Thuận tiện, thuận lợi, tốt, lợi.
- et heldig øyeblikk
- en heldig løsning
Từ dẫn xuất
sửa- (1) heldiggris gđ: Người gặp vận may.
Tham khảo
sửa- "heldig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)