heldiggris
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | heldiggris | heldiggrisen |
Số nhiều | heldiggriser | heldiggrisene |
Danh từ
sửaheldiggris gđ
- Người gặp may mắn.
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | heldiggris | heldiggrisen |
Số nhiều | heldiggriser | heldiggrisene |
heldiggris gđ