hel
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | hel |
gt | helt | |
Số nhiều | hele | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
hel
- Tất cả, toàn thể, đủ, nguyên, trọn.
- en hel dag
- hele byen
- Han er ikke helt ung.
- fullt og helt — Đầy đủ và trọn vẹn.
- et helt tall — Số nguyên.
- Ja, det var det hele. — Vâng, tất cả chỉ có thế thôi.
- i det store og hele — Thường thường, đại để, đại khái.
- helt og holdent — Hoàn toàn.
- Nguyên vẹn, không sứt mẻ.
- hele strømper
- Bare to vinduer var hele.
- Đến tận, đến cả.
- en hel del
- Det gikk hele to måneder før noe ble gjort.
- Prisen er hele fem tusen kroner.
Từ dẫn xuất
sửa- (0) helaften gđ: Bữa ăn tối thịnh soạn ở nhà hàng.
- (0) helpensjon gđ: Hưu bổng toàn phần.
- (0) helpepper gđ: Hột tiêu nguyên.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "hel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)