Tiếng Hà Lan sửa

Tính từ sửa

hele

  1. Dạng biến của heel

Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít hele helet
Số nhiều hele, heler hela, helene

hele

  1. Toàn thể, toàn bộ, toàn phần.
    å sette sammen delene til et hele

Tham khảo sửa