heavyweight
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɛ.vi.ˌweɪt/
Danh từ
sửaheavyweight /ˈhɛ.vi.ˌweɪt/
- Võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng (nặng từ 79, 5 kg trở lên).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người rất thông minh
- người có ảnh hưởng lớn, người quan trọng, người có tiếng nói có trọng lượng.
Tham khảo
sửa- "heavyweight", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)