heaviness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɛ.vi.nəs/
Danh từ
sửaheaviness /ˈhɛ.vi.nəs/
- Sự nặng, sự nặng nề.
- Tính chất nặng, tính chất khó tiêu (đồ ăn).
- Tính chất nặng trình trịch, tính chất vụng về khó coi, tính chất thô.
- Tình trạng xấu, tình trạng lầy lội khó đi (đường sá).
- Sự đau buồn, sự buồn phiền; sự chán nản.
Tham khảo
sửa- "heaviness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)