heartily
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑːr.tə.li/
Hoa Kỳ | [ˈhɑːr.tə.li] |
Phó từ
sửaheartily /ˈhɑːr.tə.li/
- Vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt.
- to welcome heartily — tiếp đón nồng nhiệt
- Thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng.
- Khoẻ; ngon lành (ăn uống).
- Rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự.
- I am heartily sick of it — tôi thật sự chán ngấy cái đó rồi
Tham khảo
sửa- "heartily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)