Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
heart-whole
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌhoʊl/
Tính từ
sửa
heart-whole
/.ˌhoʊl/
(
Như
)
Heart-free
.
Thành thật
,
chân thật
,
thật tâm
.
Can đảm
,
dũng cảm
,
không
sợ hãi
,
không
khiếp sợ
.
Tham khảo
sửa
"
heart-whole
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)