Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
heart-free
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑːrt.ˌfri/
Tính từ
sửa
heart-free
/ˈhɑːrt.ˌfri/
Chưa
yêu
ai
;
không
yêu
ai
;
lòng
không
vương vấn
tình yêu
((cũng)
heart-whole
).
Tham khảo
sửa
"
heart-free
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)