havre
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /havʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
havre /havʁ/ |
havres /havʁ/ |
havre gđ /havʁ/
Tham khảo sửa
- "havre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | havre | havren |
Số nhiều | havrer | havrene |
havre gđ
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "havre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)