Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
havre
/havʁ/
havres
/havʁ/

havre /havʁ/

  1. (Hàng hải) Vũng, cảng.
  2. (Nghĩa bóng, văn học) ) chỗ náu mình, chỗ yên thân.

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít havre havren
Số nhiều havrer havrene

havre

  1. Lúa mạch.
    Hesten spiste havre.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa