havregryn
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | havregryn | havregrynet |
Số nhiều | havregryn | havregryna, havregrynene |
Danh từ
sửahavregryn gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | havregryn | havregrynet |
Số nhiều | havregryn | havregryna, havregrynene |
havregryn gđ