Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "UK" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˈhæv.tuː/
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "US" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˈhæf.tu/
  • (tập tin)
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "UK" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. /ˈhæf.tə/

Động từ

sửa

have to (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn has to, phân từ hiện tại having to, quá khứ đơn và phân từ quá khứ had to)

  1. Phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải.
    to have to do one's works
    phải làm công việc của mình

Đồng nghĩa

sửa