Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "GA" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
  • IPA: /ˈhæstu/, /ˈhæstə/

Động từ

sửa

has to (ngôi thứ ba số ít của have to)

  1. Phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải.
    She has to get up early
    Cô ấy phải dậy sớm