Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

has to (ngôi thứ ba số ít của have to)

  1. Phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).