Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hastiness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈheɪ.sti.nəs/
Danh từ
sửa
hastiness
/ˈheɪ.sti.nəs/
Sự
vội
, sự
vội vàng
, sự
vội vã
; sự
nhanh chóng
, sự
gấp rút
.
Sự
hấp tấp
, sự
khinh suất
, sự
thiếu
suy nghĩ
.
Sự
nóng nảy
.
Tham khảo
sửa
"
hastiness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)