Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈheɪ.sti.nəs/

Danh từ

sửa

hastiness /ˈheɪ.sti.nəs/

  1. Sự vội, sự vội vàng, sự vội vã; sự nhanh chóng, sự gấp rút.
  2. Sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ.
  3. Sự nóng nảy.

Tham khảo

sửa