hasard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ha.zaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hasard /ha.zaʁ/ |
hasards /ha.zaʁ/ |
hasard gđ /ha.zaʁ/
- Le hasard d’une rencontre — sự tình cờ của một cuộc gặp gỡ;
- S’en remettre au hasard — phó mặc may rủi
- à tout hasard — để phòng xa, để phòng mọi sự bất trắc+ (từ cũ; nghĩa cũ) mặc dầu mọi sự xảy ra, gặp sao hay vậy
- au hasard — hú họa, không chủ định
- corriger le hasard — cờ gian bạc lận
- gibier de hasard — (thông tục) món hời
- jeu de hasard — cờ bạc
- par hasard — bất đồ, ngẫu nhiên
- par le plus grand des hasards — do một trường hợp ngẫu nhiên đặc biệt
- si par hasard — nếu chẳng may, may ra, thảng hoặc
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "hasard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hasard | hasarden |
Số nhiều | hasarder | hasardene |
hasard gđ
Tham khảo
sửa- "hasard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)