Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hə.ˌrəs.pə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

haruspication /hə.ˌrəs.pə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. (Sử học) La sự tiên đoán (dựa trên sự (xem) xét bộ lòng của xúc vật tế).

Tham khảo

sửa