Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
haruspication
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hə.ˌrəs.pə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
haruspication
/hə.ˌrəs.pə.ˈkeɪ.ʃən/
(
Sử học
)
La
Mã
sự
tiên đoán
(dựa trên sự (xem)
xét
bộ lòng
của
xúc
vật
tế
).
Tham khảo
sửa
"
haruspication
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)