harper
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑːr.pɜː/
Danh từ
sửaharper /ˈhɑːr.pɜː/
Tham khảo
sửa- "harper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /haʁ.pe/
Ngoại động từ
sửaharper ngoại động từ /haʁ.pe/
Tham khảo
sửa- "harper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)