Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hard-set
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑːrd.ˈsɛt/
Tính từ
sửa
hard-set
/ˈhɑːrd.ˈsɛt/
Chặt chẽ
,
cứng
rắn
.
Đang
ấp
(trứng).
Đói
,
đói
như
cào
(người).
Tham khảo
sửa
"
hard-set
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)