Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈmɑʊθ/

Tính từ sửa

hand-to-mouth /.ˈmɑʊθ/

  1. Giật gấu vai, làm ngày nào xào ngày ấy.
    a hand-to-mouth existence — cuộc sống giật gấu vá vai, cuộc sống làm ngày nào xào ngày ấy

Tham khảo sửa